Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình phương


[bình phương]
(toán há»c) square
9 là bình phương của 3
Nine is the square of three
3 bình phương bằng 9
Three squared is nine



noun, verb
Square


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.